Khi bạn ngồi máy tính gần như cả ngày, bạn cần tìm một chiếc ghế thoải mái, vì có áp lực lên cột sống và cột sống cổ. Sự lựa chọn phải được tiếp cận một cách có trách nhiệm, nhưng trước khi lựa chọn, bạn cần tìm hiểu về các loại ghế văn phòng.
Nội dung
Cách phân chia nội thất văn phòng cổ điển như sau:
Đối với bàn ghế cho nhân viên, nó được chia thành nhiều loại nữa.
Các loại ghế nhân viên:
Ngoài ra, còn có các dạng nội thất văn phòng đặc biệt:
Khi lựa chọn, chúng tôi khuyên bạn nên chú ý đến chất liệu.
Trên thực tế, những gì chiếc ghế được làm ra đều nhấn mạnh địa vị của chủ nhân.
Các loại:
Trước khi mua ghế, bạn nên tìm hiểu về các loại thiết bị.
Một phần quan trọng khác của bất kỳ chiếc ghế nào là phần chịu trách nhiệm về chiều cao.
Đây là một loại lò xo khí điều chỉnh độ cao.
Mẹo giúp kéo dài tuổi thọ của anh ấy:
Và cái ghế tự nó giữ cái gì? Thứ nhất, về chữ thập trên bánh xe. Thứ hai, lên chân chuẩn và quen.
Các loại:
Vì vậy, sau khi hiểu các tiêu chí chính để chọn một chiếc ghế, bạn có thể tiến hành lựa chọn rất. Hãy bắt đầu với phân khúc thị trường giá rẻ.
1 nơi.
Nội thất bình dân và chất lượng cao.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 100 Kg |
Cơ chế | lung lay |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | tựa lưng - lưới; đệm ngồi - dệt |
Gaslift | có |
Chữ thập | nhựa dẻo |
giá trung bình | 2500 RUB |
Điểm trừ được mô tả là khá chủ quan, nhưng nếu không nó là lựa chọn tốt nhất trong xếp hạng.
Vị trí thứ 2.
Nhà sản xuất trong nước đã cố gắng làm hài lòng khách hàng bằng nhiều cách với chi phí hợp lý.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 80 kg |
Chữ thập | Nhựa dẻo |
Cơ chế | lung lay |
Bánh xe | Đúng |
Gaslift | có |
Vật chất | dệt may |
Điều chỉnh | chiều cao ghế, độ nghiêng tựa lưng, chiều cao ghế |
giá trung bình | 2200 RUB |
Không phải là một lựa chọn tồi. Theo đánh giá, nhiều người mua hài lòng với việc mua hàng.
Vị trí thứ 3.
Chịu được trọng lượng lớn và vừa vặn với nội thất.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | lên đến 120 kg |
Cơ chế | đồng bộ |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | cơ chế xoay, hỗ trợ thắt lưng |
Vật chất | da sinh thái |
Gaslift | có |
giá trung bình | 4800 RUB |
Chiếc ghế tuyệt vời nếu bạn không lăn hoặc nhảy xung quanh phòng.
Vị trí thứ 4.
Không chỉ các nhà sản xuất nước ngoài sản xuất đồ nội thất rẻ tiền mà chất lượng cao.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 80 kg |
Chữ thập | kim loại |
Cơ chế | đồng bộ |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | lưng - lưới; ghế - giả da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 3100 RUB |
Trong phân khúc giá này, sản phẩm chắc chắn nổi bật giữa các đối thủ khác.
Vị trí thứ 5.
Ghế được sử dụng vô cùng phổ biến trong các văn phòng.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 80 kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | Nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | lưng - lưới; ghế - dệt may |
Gaslift | có |
giá trung bình | 2400 RUB |
Mẫu bàn này là sự lựa chọn tuyệt vời cho văn phòng.
Vị trí thứ 6.
Tốt đẹp, thiết thực.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 100 Kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 4500 RUB |
Do vẻ ngoài của nó, chiếc ghế trông rất uy tín, và do hình dạng của lưng, giảm căng thẳng từ cột sống.
Vị trí thứ 7.
Ghế đa năng.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 100 Kg |
Cơ chế | đồng bộ |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế, độ cứng của xích đu |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 5100 RUB |
Nội thất tiện nghi, tiện dụng.
Vị trí thứ 8.
Một chiếc ghế thiết thực cho nhân viên văn phòng.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 120 kg |
Cơ chế | đồng bộ |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế, độ cứng của xích đu |
Vật chất | dệt may |
Gaslift | có |
giá trung bình | 2900 RUB |
Một chiếc ghế bình thường, không có "chuông và còi" nào khác. Điểm cộng chính là chi phí.
Vị trí thứ 9.
Thích hợp cho văn phòng.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 120 kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh nướng | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Chất liệu bọc | dệt may |
Gaslift | có |
chi phí trung bình | 2000 rbl |
Ghế hoàn thành tốt mọi nhiệm vụ của nó.
Vị trí thứ 10.
Bề ngoài thu hút ánh nhìn của du khách
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 100 Kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | dệt may |
Gaslift | có |
giá trung bình | 4300 RUB |
Chi phí không hoàn toàn tương quan với chất lượng, nhưng thiết kế này sẽ hoàn toàn phù hợp với nội thất văn phòng.
Tiếp theo, hãy xem xét những chiếc ghế ở phân khúc giá trung bình.
1 nơi.
Đáng xuất hiện trong hàng đầu của chúng tôi do thiết kế và công thái học của thiết kế.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 130 kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | tựa lưng nghiêng |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 10.000 RUB |
Không phải là một lựa chọn tồi, nhưng chiếc ghế trông còn tuyệt hơn khi có chỗ để chân.
Vị trí thứ 2.
Một chiếc ghế đa chức năng được ưa chuộng không chỉ trong giới văn phòng mà còn cả những game thủ ham mê.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 120 kg |
Cơ chế | đồng bộ |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế, tay vịn, hỗ trợ thắt lưng và tựa đầu, độ nghiêng của tựa lưng, độ cứng khi xoay |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 10.000 RUB |
Đối với phân khúc giá cụ thể, nó là một sản phẩm tốt. Đáp ứng tất cả các yêu cầu cơ bản.
Vị trí thứ 3.
Dành cho những người nghiện công việc thực sự.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 120 kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | Giấy da |
chi phí trung bình | 7400 RUB |
Một lựa chọn không tồi - phù hợp cho những bạn làm việc lâu bên máy tính.
Vị trí thứ 4.
Sự thoải mái là ưu điểm chính của sản phẩm này.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 120 kg |
Cơ chế | đồng bộ |
Chữ thập | kim loại |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 7900 RUB |
Ghế đáp ứng mọi công việc, ngoài ra nó sẽ giúp bạn làm việc thoải mái, lưng đỡ mỏi hơn.
Vị trí thứ 5.
Mô hình chứng minh cho khoản đầu tư, vì nó được phân biệt bởi sự thoải mái, thiết kế và lắp ráp tuyệt vời.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 120 kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | kim loại |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 8.800 RUB |
Tính linh hoạt của sản phẩm sẽ mang đến sự thoải mái hoàn toàn khi sử dụng.
Sau một sản phẩm như vậy, không thể tìm thấy gì tốt hơn.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 180 Kg |
Cơ chế | đồng bộ |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 9900 RUB |
Nhược điểm:
Đó là một niềm vui khi làm việc trên một chiếc ghế như vậy.
Vị trí thứ 7.
Ghế trông bền và uy tín.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 120 kg |
Cơ chế | đồng bộ |
Chữ thập | kim loại |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 8.000 RUB |
Ghế sẽ kéo dài hơn một năm. Nó đặc biệt bền.
Vị trí thứ 8.
Trợ thủ đắc lực cho người ngồi máy tính trong thời gian dài.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 120 kg |
Cơ chế | đồng bộ |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 8500 RUB |
Tùy chọn này chắc chắn sẽ thêm một số "niềm say mê" cho nội thất. Đồng thời giúp bạn dễ dàng làm việc trong tư thế ngồi trong thời gian dài.
Vị trí thứ 9.
Thực tế và bền.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 120 kg |
Cơ chế | rung chuyển |
Chữ thập | kim loại |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | lưng - lưới; ghế - dệt may |
Gaslift | có |
giá trung bình | 8600 RUB |
Sẽ hoàn toàn phù hợp với nội thất, và cũng sẽ tồn tại trong nhiều năm.
Vị trí thứ 10.
Thích hợp cho những người "nghiện công việc" thực sự.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 120 kg |
Cơ chế | đồng bộ |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 10900 RUB |
Một lựa chọn đáng tin cậy, tiện lợi và hiện đại.
1 nơi.
Đối với một "ông chủ" thực sự.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 250 kg |
Cơ chế | đồng bộ |
Chữ thập | kim loại |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | độ cứng xoay |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 16500 chà. |
Về ngoại hình, chiếc ghế trông sang trọng và thể hiện địa vị của chủ nhân.
Vị trí thứ 2.
Sẽ phù hợp với bất kỳ nội thất.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 150 Kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | kim loại |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 26.000 RUB |
Mặt khác, một chiếc ghế bành kiểu cách không phải là văn phòng điều hành điển hình của bạn.
Vị trí thứ 3.
Người mua trong một thời gian dài sau khi mua hàng là ngạc nhiên bởi tất cả các loại chức năng.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 150 Kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | kim loại |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 16.000 RUB |
Nhà sản xuất đã chăm sóc khách hàng bằng cách tạo ra một chiếc ghế với nhiều chức năng hữu ích khác nhau để tạo sự tiện lợi cho người sử dụng.
Vị trí thứ 4.
Không chỉ tiện lợi mà còn an toàn cho sức khỏe.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 150 Kg |
Cơ chế | đồng bộ |
Chữ thập | kim loại |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế và độ nghiêng tựa lưng thắt lưng |
Vật chất | lưng - lưới, ghế - dệt |
Gaslift | có |
giá trung bình | 21800 RUB |
Thích hợp cho những ai quan tâm đến sức khỏe của mình và không muốn mắc lại các vấn đề về sau.
Vị trí thứ 5.
Tạo ra bầu không khí giàu có và quyền lực.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 150 Kg |
Cơ chế | đồng bộ, nhưng góc giữa ghế và lưng không thay đổi khi đung đưa |
Chữ thập | kim loại có lót gỗ |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 33.000 RUB |
Ngay khi du khách nhìn thấy chiếc ghế, họ sẽ hiểu ngay "ông chủ" là ai.
Vị trí thứ 6.
Một sản phẩm bền, thiết thực.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 250 kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | có |
Điều chỉnh | chiều cao ghế ngồi |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 15.000 RUB |
Không phải là một lựa chọn tồi cho phân khúc giá cụ thể, nó sẽ tồn tại lâu dài.
Vị trí thứ 7.
Trong thời gian dài sau khi mua sản phẩm, bạn có thể tận hưởng việc mua hàng.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 120 kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | nhựa dẻo |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | độ cứng xoay |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 9.000 RUB |
Đây là một ơn trời! Tất cả 33 thú vui trong một sản phẩm.
Vị trí thứ 8.
Một chiếc ghế chức năng, có lưng tựa cao, hỗ trợ người ngồi trong đó.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 120 kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | kim loại |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | độ cứng xoay |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 16.000 RUB |
Chiếc ghế chiến thắng với thiết kế và chức năng ban đầu của nó.
Vị trí thứ 9.
Chi phí là dễ hiểu cho chất lượng tuyệt vời của nó.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 160 kg |
Cơ chế | lung lay |
Chữ thập | kim loại |
Bánh xe | Đúng |
Điều chỉnh | tựa lưng nghiêng |
Vật chất | Giấy da |
Gaslift | có |
giá trung bình | 19.000 RUB |
Ghế đẹp. Chỉ cần những gì người lãnh đạo cần để xác nhận tình trạng của mình.
Vị trí thứ 10.
Một chiếc ghế bành hiện đại, kết hợp giữa da thật và gỗ, cùng với chân đế kim loại chắc chắn.
Thông số | Đặc tính |
---|---|
Tải tối đa | 150 Kg |
Cơ chế | xoay, đồng bộ, không thay đổi góc nghiêng giữa ghế và lưng |
Bánh xe | có |
Điều chỉnh | chiều cao ghế và độ cứng của xích đu |
Vật chất | da thật, tay vịn gỗ |
Gaslift | có |
Chữ thập | kim loại |
chi phí trung bình | 37.500 rúp |
Ghế sẽ trở thành món đồ nội thất sang trọng và là nơi làm việc thoải mái.
Vậy, tiêu chí nào để lựa chọn?
Trước tiên, bạn cần hiểu nó được mua cho ai - nhân viên, khách truy cập, sếp hay cho gia đình. Và sau đó duyệt qua xếp hạng của các nhà sản xuất tốt nhất và đưa ra lựa chọn của bạn! Trong TOP không chỉ có nước ngoài, mà còn có các nhà sản xuất trong nước. Hơn nữa, mỗi chiếc ghế, theo cách riêng của nó, là tốt nhất nếu nó phù hợp với bạn.